Characters remaining: 500/500
Translation

air hardening

/'eəhɑ:dniɳ/ Cách viết khác : (air-quenching) /'eə,kwentʃiɳ/
Academic
Friendly

Từ "air hardening" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "sự tôi gió". Đây một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu. "Air hardening" đề cập đến quá trình một vật liệu, thường kim loại hoặc nhựa, trở nên cứng hơn khi tiếp xúc với không khí. Đây một phương pháp làm tăng độ cứng độ bền của vật liệu không cần phải dùng đến nhiệt độ cao.

Cách sử dụng từ "air hardening":
  1. Sử dụng trong kỹ thuật chế tạo:

    • dụ: "The air hardening process is essential for improving the durability of steel components." (Quá trình tôi gió rất quan trọng để cải thiện độ bền của các thành phần thép.)
  2. Sử dụng trong ngành vật liệu:

    • dụ: "Many ceramics are designed to undergo air hardening to enhance their strength." (Nhiều loại gốm được thiết kế để trải qua quá trình tôi gió nhằm tăng cường sức mạnh của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Air-hardening (adj): Có thể dùng để mô tả một vật liệu khả năng cứng lại khi tiếp xúc với không khí.
    • dụ: "This clay is air-hardening, making it ideal for sculpting." (Loại đất sét này khả năng tôi gió, làm cho lý tưởng cho việc điêu khắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Self-hardening: Cũng chỉ về các vật liệu cứng lại không cần nhiệt độ cao, nhưng có thể không cần tiếp xúc với không khí.
  • Curing: Một thuật ngữ tổng quát hơn, thường dùng để chỉ quá trình làm cứng của vật liệu, có thể bao gồm cả hóa chất nhiệt độ.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Hard as nails": Cứng như đinh, thường được dùng để chỉ ai đó rất kiên cường hoặc mạnh mẽ.
  • "Set in stone": Cố định, không thể thay đổi; thường miêu tả một ý tưởng hoặc quyết định chắc chắn.
Kết luận:

"Air hardening" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật vật liệu, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (kỹ thuật) sự tôi gió

Comments and discussion on the word "air hardening"